Đọc nhanh: 有小脚轮的茶具台 (hữu tiểu cước luân đích trà cụ thai). Ý nghĩa là: Bàn dọn đồ uống trà có bánh xe Xe đẩy dọn trà.
有小脚轮的茶具台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn dọn đồ uống trà có bánh xe Xe đẩy dọn trà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有小脚轮的茶具台
- 他 的 台风 很 有 风度
- Phong thái của anh ấy rất phong độ.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 小心 脚下 的 台阶
- Cẩn thận bậc thềm dưới chân.
- 山脚下 有 一间 孤零零 的 小 草房
- dưới chân núi trơ trọi ngôi nhà nhỏ.
- 他 具有 高尚 的 品德
- Anh ấy có phẩm chất cao thượng.
- 甲方 的 商业秘密 具有 本 协议 第十二条 所述 的 含义
- ”Tài sản trí tuệ của bên A" có nghĩa được giải thích theo Điều 12 của Hợp đồng này.
- 小孩 的 脚步 很 有力
- Bước chân của đứa trẻ rất mạnh mẽ.
- 为了 打击 这种 造假 行为 , 具有 防伪 功能 的 全息 商标 应运而生
- Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
台›
⺌›
⺍›
小›
有›
的›
脚›
茶›
轮›