范缜 fàn zhěn
volume volume

Từ hán việt: 【phạm chẩn】

Đọc nhanh: 范缜 (phạm chẩn). Ý nghĩa là: Fan Zhen (c. 450-c. 510), triết gia đến từ Tề và Lương của các triều đại phương Nam, là người vô thần phủ nhận những lời dạy của Phật giáo về nghiệp và tái sinh.

Ý Nghĩa của "范缜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

范缜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Fan Zhen (c. 450-c. 510), triết gia đến từ Tề và Lương của các triều đại phương Nam, là người vô thần phủ nhận những lời dạy của Phật giáo về nghiệp và tái sinh

Fan Zhen (c. 450-c. 510), philosopher from Qi and Liang of the Southern dynasties, as atheist denying Buddhist teachings on karma and rebirth

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 范缜

  • volume volume

    - de 爱好 àihào 从下 cóngxià 国际象棋 guójìxiàngqí 到划 dàohuà 独木舟 dúmùzhōu 范围 fànwéi 很广 hěnguǎng

    - Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.

  • volume volume

    - 选择 xuǎnzé 师范 shīfàn 成为 chéngwéi 教师 jiàoshī

    - Anh ấy chọn học sư phạm để trở thành giáo viên.

  • volume volume

    - zhù zài 城中心 chéngzhōngxīn 半径 bànjìng 25 英里 yīnglǐ de 范围 fànwéi nèi de 家庭 jiātíng

    - Gia đình sống trong vòng bán kính 25 dặm tính từ trung tâm thành phố.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 道德 dàodé 典范 diǎnfàn

    - Anh ấy là một tấm gương về đạo đức.

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù de 范围 fànwéi 逐步 zhúbù 缩小 suōxiǎo

    - Phạm vi của dự án dần thu hẹp.

  • volume volume

    - 考取 kǎoqǔ le 师范大学 shīfàndàxué

    - anh ấy đã thi đậu vào trường đại học Sư Phạm.

  • volume volume

    - shì 学生 xuésheng men de 师范 shīfàn

    - Bạn là tấm gương cho học sinh.

  • volume volume

    - 计划 jìhuà kuò 自己 zìjǐ de 业务范围 yèwùfànwéi

    - Anh ấy có kế hoạch mở rộng phạm vi kinh doanh của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhēn , Zhěn
    • Âm hán việt: Chẩn
    • Nét bút:フフ一一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJBC (女一十月金)
    • Bảng mã:U+7F1C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phạm
    • Nét bút:一丨丨丶丶一フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TESU (廿水尸山)
    • Bảng mã:U+8303
    • Tần suất sử dụng:Rất cao