Đọc nhanh: 范晔 (phạm diệp). Ý nghĩa là: nhà sử học thời Tống Nam triều 南朝宋, tác giả của Lịch sử Đông Hán 後漢書 | 后汉书.
范晔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà sử học thời Tống Nam triều 南朝宋, tác giả của Lịch sử Đông Hán 後漢書 | 后汉书
historian from Song of the Southern Dynasties 南朝宋, author of History of Eastern Han 後漢書|后汉书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 范晔
- 他 选择 读 师范 成为 教师
- Anh ấy chọn học sư phạm để trở thành giáo viên.
- 住 在 离 城中心 半径 25 英里 的 范围 内 的 家庭
- Gia đình sống trong vòng bán kính 25 dặm tính từ trung tâm thành phố.
- 你 精心策划 了 这些 范式 而 你 得 被 逮住 才行
- Bạn thiết lập một mô hình mà bạn thực sự phải bị bắt.
- 他 是 人们 的 典范
- Anh ấy là tiêu chuẩn của mọi người.
- 项目 的 范围 逐步 缩小
- Phạm vi của dự án dần thu hẹp.
- 他 考取 了 师范大学
- anh ấy đã thi đậu vào trường đại học Sư Phạm.
- 你 是 学生 们 的 师范
- Bạn là tấm gương cho học sinh.
- 他 计划 扩 自己 的 业务范围
- Anh ấy có kế hoạch mở rộng phạm vi kinh doanh của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晔›
范›