范晔 fàn yè
volume volume

Từ hán việt: 【phạm diệp】

Đọc nhanh: 范晔 (phạm diệp). Ý nghĩa là: nhà sử học thời Tống Nam triều 南朝宋, tác giả của Lịch sử Đông Hán 後漢書 | 后汉书.

Ý Nghĩa của "范晔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

范晔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhà sử học thời Tống Nam triều 南朝宋, tác giả của Lịch sử Đông Hán 後漢書 | 后汉书

historian from Song of the Southern Dynasties 南朝宋, author of History of Eastern Han 後漢書|后汉书

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 范晔

  • volume volume

    - 选择 xuǎnzé 师范 shīfàn 成为 chéngwéi 教师 jiàoshī

    - Anh ấy chọn học sư phạm để trở thành giáo viên.

  • volume volume

    - zhù zài 城中心 chéngzhōngxīn 半径 bànjìng 25 英里 yīnglǐ de 范围 fànwéi nèi de 家庭 jiātíng

    - Gia đình sống trong vòng bán kính 25 dặm tính từ trung tâm thành phố.

  • volume volume

    - 精心策划 jīngxīncèhuà le 这些 zhèxiē 范式 fànshì ér bèi 逮住 dǎizhù 才行 cáixíng

    - Bạn thiết lập một mô hình mà bạn thực sự phải bị bắt.

  • volume volume

    - shì 人们 rénmen de 典范 diǎnfàn

    - Anh ấy là tiêu chuẩn của mọi người.

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù de 范围 fànwéi 逐步 zhúbù 缩小 suōxiǎo

    - Phạm vi của dự án dần thu hẹp.

  • volume volume

    - 考取 kǎoqǔ le 师范大学 shīfàndàxué

    - anh ấy đã thi đậu vào trường đại học Sư Phạm.

  • volume volume

    - shì 学生 xuésheng men de 师范 shīfàn

    - Bạn là tấm gương cho học sinh.

  • volume volume

    - 计划 jìhuà kuò 自己 zìjǐ de 业务范围 yèwùfànwéi

    - Anh ấy có kế hoạch mở rộng phạm vi kinh doanh của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Yē , Yè
    • Âm hán việt: Diệp
    • Nét bút:丨フ一一ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AOPJ (日人心十)
    • Bảng mã:U+6654
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phạm
    • Nét bút:一丨丨丶丶一フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TESU (廿水尸山)
    • Bảng mã:U+8303
    • Tần suất sử dụng:Rất cao