Đọc nhanh: 明哲 (minh triết). Ý nghĩa là: người sáng suốt; người thông hiểu; minh triết. Ví dụ : - 明哲保身 sáng suốt giữ mình
明哲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người sáng suốt; người thông hiểu; minh triết
明智、通达事理
- 明哲保身
- sáng suốt giữ mình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明哲
- 不明不暗
- tranh sáng tranh tối
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 黑白分明
- đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 明哲保身
- sáng suốt giữ mình
- 本书 对 《 老子 》 的 哲理 颇 多 发明
- quyển sách này đối với triết lý "Lão Tử" trình bày sáng tạo hơn nhiều.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哲›
明›