Đọc nhanh: 范德格拉夫起电机 (phạm đức các lạp phu khởi điện cơ). Ý nghĩa là: Máy phát điện Van de Graaff.
范德格拉夫起电机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy phát điện Van de Graaff
Van de Graaff generator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 范德格拉夫起电机
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 他学起 技术 来 , 真 舍得 下功夫
- anh ấy học kỹ thuật, không tiếc công sức.
- 这是 起码 的 道德规范
- Đây là quy phạm đạo đức tối thiểu.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
- 每台 电视机 出厂 前 都 要 进行 严格 测试
- Trước khi mỗi chiếc ti vi được xuất xưởng đều phải qua kiểm tra nghiêm ngặt
- 拉德 党 策划 了 一起 汽车 炸弹 事件
- Ludd nhận công lao cho một vụ đánh bom xe hơi
- 华为 商城 提供 最新款 的 一口价 换 电池 , 99 元起 的 价格
- Huawei Mall cung cấp dịch vụ thay thế pin mới nhất với giá một lần, giá gốc 99 nhân dân tệ
- 他们 尽力 简化 了 电视机 的 主板
- Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
德›
拉›
机›
格›
电›
范›
起›