Đọc nhanh: 苹果公司 (biền quả công ti). Ý nghĩa là: Công ty Apple.
苹果公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ty Apple
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苹果公司
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 他 送给 我 两 公斤 苹果
- Anh ấy đưa cho tôi hai cân táo.
- 一棵 苹果树
- Một cây táo.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 上个月 公司 亏 一万元 钱
- Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.
- 苹果 多少 钱 一 公斤 ?
- Một cân táo bao nhiêu tiền?
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
- 知识产权 顾问 帮助 公司 保护 其 创新 成果 和 知识产权
- Tư vấn sở hữu trí tuệ giúp công ty bảo vệ thành quả sáng tạo và quyền sở hữu trí tuệ của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
果›
苹›