Đọc nhanh: 秉钧 (bỉnh quân). Ý nghĩa là: Cầm quyền chính. § Cũng viết bỉnh quyền 秉權; bỉnh trục 秉軸..
秉钧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cầm quyền chính. § Cũng viết bỉnh quyền 秉權; bỉnh trục 秉軸.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秉钧
- 钧启
- kính lão.
- 负荷 着 千钧 重担
- Gánh vác trọng trách lớn lao.
- 秉承 意旨
- tuân theo ý chỉ.
- 秉持 公心
- giữ lòng ngay thẳng
- 钧 座
- nơi ngồi.
- 秉笔直书
- tả thực
- 秉公办理
- giải quyết công bằng
- 领导 秉权 处理 这件 事
- Lãnh đạo nắm quyền xử lý việc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
秉›
钧›