秉钧 bǐng jūn
volume volume

Từ hán việt: 【bỉnh quân】

Đọc nhanh: 秉钧 (bỉnh quân). Ý nghĩa là: Cầm quyền chính. § Cũng viết bỉnh quyền 秉權; bỉnh trục 秉軸..

Ý Nghĩa của "秉钧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

秉钧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cầm quyền chính. § Cũng viết bỉnh quyền 秉權; bỉnh trục 秉軸.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秉钧

  • volume volume

    - 钧启 jūnqǐ

    - kính lão.

  • volume volume

    - 负荷 fùhè zhe 千钧 qiānjūn 重担 zhòngdàn

    - Gánh vác trọng trách lớn lao.

  • volume volume

    - 秉承 bǐngchéng 意旨 yìzhǐ

    - tuân theo ý chỉ.

  • volume volume

    - 秉持 bǐngchí 公心 gōngxīn

    - giữ lòng ngay thẳng

  • volume volume

    - jūn zuò

    - nơi ngồi.

  • volume volume

    - 秉笔直书 bǐngbǐzhíshū

    - tả thực

  • volume volume

    - 秉公办理 bǐnggōngbànlǐ

    - giải quyết công bằng

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo 秉权 bǐngquán 处理 chǔlǐ 这件 zhèjiàn shì

    - Lãnh đạo nắm quyền xử lý việc này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+3 nét)
    • Pinyin: Bǐng
    • Âm hán việt: Bỉnh
    • Nét bút:ノ一フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79C9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCPIM (重金心戈一)
    • Bảng mã:U+94A7
    • Tần suất sử dụng:Cao