Đọc nhanh: 秀英区 (tú anh khu). Ý nghĩa là: Huyện Xiuying của thành phố Hải Khẩu 海口 市 , Hải Nam.
✪ 1. Huyện Xiuying của thành phố Hải Khẩu 海口 市 , Hải Nam
Xiuying district of Haikou city 海口市 [Hǎi kǒu shì], Hainan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秀英区
- 优秀 的 英文 儿童文学 不计其数
- Văn học thiếu nhi tiếng Anh xuất sắc vô số kể.
- 我们 将 以 地毯式 轰炸 炸平 三英里 半宽 的 地区
- Chúng ta sẽ ném bom rải rác tại một khu vực rộng ba dặm rưỡi.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 已经 发布 到 整个 新英格兰 区 了
- Nó ở khắp New England.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 在 市区 线 以内 车速 不能 超过 每 小时 35 英里
- Trong khu vực thành phố, tốc độ xe không được vượt quá 35 dặm mỗi giờ.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
秀›
英›