Đọc nhanh: 英吨 (anh đốn). Ý nghĩa là: tấn Anh (đơn vị đo trọng lượng của Anh. 1 tấn Anh bằng 2240 pound, bằng 1016,04 kg).
英吨 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấn Anh (đơn vị đo trọng lượng của Anh. 1 tấn Anh bằng 2240 pound, bằng 1016,04 kg)
也叫长吨英国用的一种重量单位1英吨等于2240磅,合1016.04公斤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英吨
- 马拉松 演说 ( 英 marathon)
- diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 为了 正义 , 他 英勇 而烈 死
- Vì chính nghĩa, anh ấy dũng cảm hy sinh.
- 中高级 是 进阶 英文 阅读 的 成功 之钥
- Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 人们 崇奉 英雄
- Mọi người tôn sùng anh hùng.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吨›
英›