英仙座 yīng xiān zuò
volume volume

Từ hán việt: 【anh tiên tọa】

Đọc nhanh: 英仙座 (anh tiên tọa). Ý nghĩa là: Perseus (chòm sao).

Ý Nghĩa của "英仙座" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

英仙座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Perseus (chòm sao)

Perseus (constellation)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英仙座

  • volume volume

    - zuì 喜欢 xǐhuan 仙后座 xiānhòuzuò le

    - Cassiopeia là yêu thích của tôi.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 房子 fángzi 有半 yǒubàn 英亩 yīngmǔ 草坪 cǎopíng

    - Câu này có nghĩa là: "Căn nhà này có một nửa mẫu Anh cỏ."

  • volume volume

    - 英镑 yīngbàng 面值 miànzhí de 钞票 chāopiào 停止 tíngzhǐ 流通 liútōng

    - Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.

  • volume volume

    - shì 英国 yīngguó 特种 tèzhǒng 空勤团 kōngqíntuán de 座右铭 zuòyòumíng

    - Đó là phương châm của dịch vụ hàng không đặc biệt của Anh.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò qiáo 当地 dāngdì de 英雄 yīngxióng 命名 mìngmíng

    - Cây cầu này được đặt tên theo người hùng địa phương.

  • volume volume

    - 访问 fǎngwèn le 这座 zhèzuò 英雄 yīngxióng de 城市 chéngshì

    - Tôi đã đến thăm thành phố anh hùng này.

  • volume volume

    - 两县 liǎngxiàn 交界 jiāojiè de 地方 dìfāng 横亘 hénggèn zhe 几座 jǐzuò 山岭 shānlǐng

    - nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā bèi 邀请 yāoqǐng 进行 jìnxíng 讲座 jiǎngzuò

    - Các chuyên gia được mời để giảng bài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên
    • Nét bút:ノ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OU (人山)
    • Bảng mã:U+4ED9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toà , Toạ
    • Nét bút:丶一ノノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IOOG (戈人人土)
    • Bảng mã:U+5EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:一丨丨丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLBK (廿中月大)
    • Bảng mã:U+82F1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao