Đọc nhanh: 英仙座 (anh tiên tọa). Ý nghĩa là: Perseus (chòm sao).
英仙座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Perseus (chòm sao)
Perseus (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英仙座
- 我 最 喜欢 仙后座 了
- Cassiopeia là yêu thích của tôi.
- 这座 房子 有半 英亩 草坪
- Câu này có nghĩa là: "Căn nhà này có một nửa mẫu Anh cỏ."
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 是 英国 特种 空勤团 的 座右铭
- Đó là phương châm của dịch vụ hàng không đặc biệt của Anh.
- 这座 桥 以 当地 的 英雄 命名
- Cây cầu này được đặt tên theo người hùng địa phương.
- 我 访问 了 这座 英雄 的 城市
- Tôi đã đến thăm thành phố anh hùng này.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 专家 被 邀请 进行 讲座
- Các chuyên gia được mời để giảng bài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
座›
英›