Đọc nhanh: 英超赛 (anh siêu tái). Ý nghĩa là: Giải bóng đá hàng đầu nước Anh.
英超赛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giải bóng đá hàng đầu nước Anh
England premier soccer league
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英超赛
- 这场 比赛 超 激烈
- Trận đấu này cực kỳ căng thẳng.
- 她 在 比赛 中 超越 对手
- Cô ấy đã vượt qua đối thủ trong cuộc thi.
- 他 幻想 成为 超 英雄
- Anh ta ảo tưởng trở thành siêu anh hùng.
- 要 知道 参赛 的 精英 选手
- Hãy nhớ rằng những vận động viên ưu tú trong cuộc đua này
- 我 很 喜欢 超级 英雄
- Tôi rất thích siêu anh hùng.
- 在 市区 线 以内 车速 不能 超过 每 小时 35 英里
- Trong khu vực thành phố, tốc độ xe không được vượt quá 35 dặm mỗi giờ.
- 珊瑚 王子 锦标赛 就是 我们 的 超级 碗
- Giải vô địch Coral Prince là giải Super Bowl của chúng tôi.
- 在 100 米 赛跑 的 最后 阶段 , 他 加速 超越 了 对手
- Vào giai đoạn cuối của cuộc thi chạy 100 mét, anh ấy đã tăng tốc vượt qua đối thủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
英›
赛›
超›