Đọc nhanh: 茂林乡 (mậu lâm hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Maolin ở quận Cao Hùng 高雄縣 | 高雄县 , tây nam Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Maolin ở quận Cao Hùng 高雄縣 | 高雄县 , tây nam Đài Loan
Maolin township in Kaohsiung county 高雄縣|高雄县 [Gāo xióng xiàn], southwest Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茂林乡
- 茂密 的 树林
- rừng cây rậm rạp.
- 时近 深秋 , 繁茂 的 竹林 变得 苍黄 了
- trời cuối thu, rừng trúc um tùm biến thành vàng úa
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 树林 枝叶 芊绵 茂
- Rừng cây cành lá um tùm.
- 我 的 视线 穿过 茂密 的 树林
- Tầm nhìn của tôi vượt qua những cây cối rậm rạp.
- 这座 山以东 是 茂密 的 森林
- Phía đông ngọn núi này là khu rừng rậm rạp.
- 这片 森林 非常 茂密
- Cánh rừng này rất rậm rạp.
- 此地 有 茂林修竹 , 风景优美
- Nơi này có rừng rậm tre dài, phong cảnh rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
林›
茂›