Đọc nhanh: 苦差事 (khổ sai sự). Ý nghĩa là: xem 苦差.
苦差事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 苦差
see 苦差 [kǔ chāi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苦差事
- 他 心事重重 , 颜色 十分 愁苦
- Anh ấy tâm sự trùng trùng, sắc mặt vô cùng đau khổ.
- 别 让 这些 事情 苦恼 你
- Đừng để những chuyện này làm khổ bạn.
- 你 何苦 为 这些 小事 烦恼 ?
- Cậu cần gì phải lo mấy chuyện nhỏ này?
- 搪 差事
- tắc trách cho qua.
- 出 了 一趟 苦差
- một chuyến khổ sai.
- 事情 没 变差 , 反而 有 好转
- Sự việc không tệ đi, ngược lại có chuyển biến tốt.
- 他 学习成绩 差 , 原因 是 不 刻苦 , 再则 学习 方法 也 不对头
- thành tích học tập của anh ấy rất kém, nguyên nhân là không chịu nỗ lực, vả lại phương pháp học cũng không đúng.
- 她 不想 回忆 痛苦 的 事
- Cô ấy không muốn nhớ lại chuyện đau khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
差›
苦›