苦瓜脸 kǔguā liǎn
volume volume

Từ hán việt: 【khổ qua kiểm】

Đọc nhanh: 苦瓜脸 (khổ qua kiểm). Ý nghĩa là: biểu hiện chua trên khuôn mặt của một người.

Ý Nghĩa của "苦瓜脸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

苦瓜脸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biểu hiện chua trên khuôn mặt của một người

sour expression on one's face

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苦瓜脸

  • volume volume

    - 瓜蔓 guāwàn 攀着 pānzhe 篱笆 líba

    - Dây leo của mướp đắng bám vào hàng rào.

  • volume volume

    - de 脸上 liǎnshàng yǒu 饱经 bǎojīng 苦难 kǔnàn de 烙印 làoyìn

    - Khuôn mặt của anh ta mang dấu ấn của những khó khăn và đau khổ mà anh ta đã trải qua.

  • volume volume

    - 这瓜带 zhèguādài 点儿 diǎner 苦味 kǔwèi

    - Trái dưa này có vị đắng.

  • volume volume

    - 苦瓜 kǔguā tāng duì 身体 shēntǐ hěn hǎo

    - Canh mướp đắng rất tốt cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 苦瓜 kǔguā 沙拉 shālà

    - Cô ấy thích ăn salad mướp đắng.

  • volume volume

    - 天生丽质 tiānshēnglìzhì de xiǎo 瓜子脸 guāzǐliǎn de 女人 nǚrén gèng yǒu 妩媚动人 wǔmèidòngrén de 魅力 mèilì

    - Người phụ nữ thiên sinh có khuôn mặt trái xoan càng duyên dáng và quyến rũ

  • volume volume

    - 尖椒 jiānjiāo chǎo 苦瓜 kǔguā 很多 hěnduō rén dōu zuò cuò le 大厨 dàchú jiào 几个 jǐgè xiǎo 技巧 jìqiǎo 鲜香 xiānxiāng 好吃 hǎochī chāo 下饭 xiàfàn

    - Nhiều người đã nấu món mướp đắng xào ớt sai cách, đầu bếp sẽ hướng dẫn bạn một vài mẹo nhỏ, món mướp đắng xào sả ớt cực ngon.

  • volume volume

    - de 脸上 liǎnshàng 写满 xiěmǎn le 劳苦 láokǔ

    - Gương mặt anh ấy biểu lộ sự mệt mỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Qua 瓜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt: Qua
    • Nét bút:ノノフ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVIO (竹女戈人)
    • Bảng mã:U+74DC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Kǔ
    • Âm hán việt: Cổ , Khổ
    • Nét bút:一丨丨一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJR (廿十口)
    • Bảng mã:U+82E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao