Đọc nhanh: 苦迭打 (khổ điệt đả). Ý nghĩa là: cuộc đảo chính.
苦迭打 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuộc đảo chính
'政变'的音译
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苦迭打
- 过去 的 辛苦 全算 白饶 , 得 打 头儿 重 来
- gian khổ vừa rồi coi như toi công, phải làm lại từ đầu.
- 一拳 把 他 打倒
- một cú đấm đã làm ngã anh ấy.
- 叫苦不迭
- luôn mồm than khổ
- 叫苦不迭
- kêu khổ mãi.
- 打工仔 辛苦 挣钱
- Thằng nhóc làm thuê vất vả kiếm tiền.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 一身 短打
- mặc quần áo ngắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
苦›
迭›