残喘 cánchuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tàn suyễn】

Đọc nhanh: 残喘 (tàn suyễn). Ý nghĩa là: hơi tàn. Ví dụ : - 苟延残喘。 thoi thóp hơi tàn

Ý Nghĩa của "残喘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

残喘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hơi tàn

临死时仅存的喘息

Ví dụ:
  • volume volume

    - 苟延残喘 gǒuyáncánchuǎn

    - thoi thóp hơi tàn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残喘

  • volume volume

    - de 妹妹 mèimei yǒu 哮喘病 xiàochuǎnbìng

    - Em gái bị hen suyễn.

  • volume volume

    - 骨肉 gǔròu 自残 zìcán

    - cốt nhục hại nhau

  • volume volume

    - 苟延残喘 gǒuyáncánchuǎn

    - thoi thóp hơi tàn

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 非常 fēicháng 残忍 cánrěn

    - Hành vi của anh ấy rất tàn nhẫn.

  • volume volume

    - yǒu 气喘病 qìchuǎnbìng 说话 shuōhuà hěn 费力 fèilì

    - anh ấy có bệnh hen suyễn, nói chuyện rất khó khăn.

  • volume volume

    - 累得 lèidé 哼哧 hēngchī 哼哧 hēngchī 地直 dìzhí 喘气 chuǎnqì

    - anh ấy mệt nhoài thở hổn hển.

  • volume volume

    - de tuǐ shì zài 一次 yīcì 车祸 chēhuò zhōng 残废 cánfèi de

    - chân hắn bị tàn phế vì tai nạn xe cộ

  • volume volume

    - de 左腿 zuǒtuǐ 没有 méiyǒu zhì hǎo 落下 làxià 残疾 cánjí

    - chân trái của anh ấy không trị tốt, để lại khuyết tật

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Chuǎn
    • Âm hán việt: Suyễn
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RUMB (口山一月)
    • Bảng mã:U+5598
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+5 nét)
    • Pinyin: Cán
    • Âm hán việt: Tàn
    • Nét bút:一ノフ丶一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNIJ (一弓戈十)
    • Bảng mã:U+6B8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao