偷安 tōu'ān
volume volume

Từ hán việt: 【thâu an】

Đọc nhanh: 偷安 (thâu an). Ý nghĩa là: ăn xổi ở thì; sống tạm bợ; chỉ biết hưởng an nhàn. Ví dụ : - 苟且偷安 chỉ biết hưởng an nhàn; ăn xổi ở thì

Ý Nghĩa của "偷安" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

偷安 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ăn xổi ở thì; sống tạm bợ; chỉ biết hưởng an nhàn

只顾眼前的安逸

Ví dụ:
  • volume volume

    - 苟且偷安 gǒuqiětōuān

    - chỉ biết hưởng an nhàn; ăn xổi ở thì

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偷安

  • volume volume

    - 偷生 tōushēng 苟安 gǒuān

    - sống cho qua ngày đoạn tháng.

  • volume volume

    - 苟且偷安 gǒuqiětōuān

    - sống an phận thích an nhàn

  • volume volume

    - 苟且偷安 gǒuqiětōuān

    - chỉ biết hưởng an nhàn; ăn xổi ở thì

  • volume volume

    - shì 偷安 tōuān ne

    - Tôi là an nhàn tạm bợ thôi.

  • volume volume

    - 保安 bǎoān 小偷 xiǎotōu 撵跑 niǎnpǎo le

    - Bảo vệ đuổi tên trộm chạy mất rồi.

  • volume volume

    - 保安 bǎoān 小偷 xiǎotōu zài 房间 fángjiān

    - Bảo vệ tạm giữ tên trộm trong phòng.

  • volume volume

    - 替捕 tìbǔ de 一垒 yīlěi ān 第二 dìèr lěi 替补 tìbǔ 偷击 tōujī

    - Đánh 1 hit an toàn cho người chạy đến chốt một; Người dự bị chốt hai lấy cắp chạy.

  • volume volume

    - 年青人 niánqīngrén yīng 苟且偷安 gǒuqiětōuān

    - Người trẻ không nên an phận phủ thường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Tōu
    • Âm hán việt: Du , Thâu
    • Nét bút:ノ丨ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OOMN (人人一弓)
    • Bảng mã:U+5077
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao