苟安一隅 gǒu'ān yīyú
volume volume

Từ hán việt: 【cẩu an nhất ngung】

Đọc nhanh: 苟安一隅 (cẩu an nhất ngung). Ý nghĩa là: chỉ lo bản thân mình, không lo đến sự an nguy của dân và nước.

Ý Nghĩa của "苟安一隅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

苟安一隅 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chỉ lo bản thân mình, không lo đến sự an nguy của dân và nước

当权者只顾本身安居一地,不顾国家民族安危

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苟安一隅

  • volume volume

    - 国家 guójiā 数据库 shùjùkù zhōng de 一个 yígè 瑞安 ruìān · 韦伯 wéibó 匹配 pǐpèi

    - Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.

  • volume volume

    - 偏安一隅 piānānyìyú

    - an phận ở một góc; an phận ở một nơi

  • volume volume

    - 偏安一隅 piānānyìyú

    - yên phận ở một chỗ.

  • volume volume

    - wèi 晚会 wǎnhuì 安排 ānpái le 一支 yīzhī 充满活力 chōngmǎnhuólì de 乐队 yuèduì

    - Anh ấy đã sắp xếp một ban nhạc tràn đầy năng lượng cho buổi tiệc tối.

  • volume volume

    - 与其 yǔqí 无法 wúfǎ 言说 yánshuō 不如 bùrú 一小 yīxiǎo ér guò 与其 yǔqí 无法 wúfǎ 释怀 shìhuái 不如 bùrú 安然 ānrán 自若 zìruò

    - Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng

  • volume volume

    - 一丝不苟 yīsībùgǒu

    - không hề qua loa đại khái

  • volume volume

    - 一个 yígè 印第安 yìndìān 赌场 dǔchǎng

    - Một sòng bạc ở Ấn Độ là

  • volume volume

    - 一再 yīzài de 拖延 tuōyán 打乱 dǎluàn le 全部 quánbù 安排 ānpái

    - Sự trì hoãn liên tục đã làm đảo lộn toàn bộ kế hoạch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPR (廿心口)
    • Bảng mã:U+82DF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngung
    • Nét bút:フ丨丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLWLB (弓中田中月)
    • Bảng mã:U+9685
    • Tần suất sử dụng:Trung bình