Đọc nhanh: 苗栗市 (miêu lật thị). Ý nghĩa là: Thành phố Miaoli ở tây bắc Đài Loan, thủ phủ của hạt Miaoli.
✪ 1. Thành phố Miaoli ở tây bắc Đài Loan, thủ phủ của hạt Miaoli
Miaoli city in northwest Taiwan, capital of Miaoli county
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苗栗市
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 我们 在 市场 上 买 了 些 栗子
- Chúng tôi đã mua một ít hạt dẻ ở chợ.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 专家 们 正在 预报 市场趋势
- Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
- 不是 说好 了 去逛 好市 多 吗
- Tôi nghĩ rằng chúng tôi đang thực hiện một cuộc chạy Costco.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
栗›
苗›