Đọc nhanh: 苛性钾 (hà tính giáp). Ý nghĩa là: kali ăn da, kali hydroxit KOH.
苛性钾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kali ăn da
caustic potash
✪ 2. kali hydroxit KOH
potassium hydroxide KOH
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苛性钾
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 高 兼容性 主板
- Bo mạch chủ có khả năng tương thích cao.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
- 钾盐 具有 特定 性质
- Muối kali có tính chất cụ thể.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
苛›
钾›