Đọc nhanh: 苏州市 (tô châu thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Tô Châu ở Giang Tô.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Tô Châu ở Giang Tô
Suzhou prefecture level city in Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏州市
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 苏州 的 美食 很多
- Ẩm thực Tô Châu rất đa dạng.
- 我 想 去 苏州旅游
- Tôi muốn đi du lịch Tô Châu.
- 我 周一 去 苏州 出差
- Thứ hai tôi đi Tô Châu công tác.
- 干嘛 用 密苏里州 口音
- Tại sao tất cả các bạn là Missouri?
- 仿照 苏州园林 风格 修建 花园
- Tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.
- 我们 决定 去 密苏里州 度过 夏天
- Chúng tôi quyết định dành cả mùa hè ở Missouri.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
市›
苏›