Đọc nhanh: 苏州话 (tô châu thoại). Ý nghĩa là: Phương ngữ Tô Châu, một trong những phương ngữ chính của Ngô 吳語 | 吴语.
苏州话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phương ngữ Tô Châu, một trong những phương ngữ chính của Ngô 吳語 | 吴语
Suzhou dialect, one of the main Wu dialects 吳語|吴语 [Wu2 yǔ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏州话
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 我 想 去 苏州旅游
- Tôi muốn đi du lịch Tô Châu.
- 我 的 出生地 是 苏州
- Nơi sinh của tôi là Tô Châu.
- 我 周一 去 苏州 出差
- Thứ hai tôi đi Tô Châu công tác.
- 苏州 的 风景 很 迷人
- Phong cảnh Tô Châu rất mê người.
- 她 在 明尼苏达州 还好 么
- Cô ấy có thích Minnesota không?
- 我刚 到 广州 的 时候 、 因为 不 懂 广州 的话 , 常常 闹笑话
- lúc tôi mới đến Quảng Châu, vì không hiểu rõ tiếng Quảng, nên thường gây nên trò cười.
- 仿照 苏州园林 风格 修建 花园
- Tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
苏›
话›