Đọc nhanh: 苏东坡 (tô đông pha). Ý nghĩa là: Su Dongpo, tên khác của Su Shi 蘇軾 | 苏轼 (1037-1101), nhà văn và nhà thư pháp thời Bắc Tống. Ví dụ : - 苏东坡曾谪居黄州。 Tô Đông Pha từng bị giáng chức đến Hoàng Châu.
✪ 1. Su Dongpo, tên khác của Su Shi 蘇軾 | 苏轼 (1037-1101), nhà văn và nhà thư pháp thời Bắc Tống
Su Dongpo, another name for Su Shi 蘇軾|苏轼 (1037-1101), northern Song writer and calligrapher
- 苏东坡 曾 谪居 黄州
- Tô Đông Pha từng bị giáng chức đến Hoàng Châu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏东坡
- 上有天堂 下有苏杭
- Trên có thiên đàng; Dưới có Tô Hàng (Tô Châu và Hàng Châu)
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 不能 把 公家 的 东西 据 为 已有
- không thể lấy đồ chung làm của riêng.
- 万物 复苏 , 春暖花开
- Vạn vật sinh sôi, xuân về hoa nở
- 苏东坡 曾 谪居 黄州
- Tô Đông Pha từng bị giáng chức đến Hoàng Châu.
- 江苏省 北部 跟 山东省 毗连
- phía bắc tỉnh Giang Tô tiếp giáp với tỉnh Sơn Đông.
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
坡›
苏›