Đọc nhanh: 堤坡 (đê pha). Ý nghĩa là: sườn đê; bờ đê.
堤坡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sườn đê; bờ đê
堤两侧的倾斜成坡部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堤坡
- 修堤 筑坝
- tu bổ đê điều.
- 他 背 小孩 走过 山坡
- Anh ấy cõng đứa bé đi qua sườn núi.
- 他蹴上 了 小山坡
- Anh ấy bước lên đồi nhỏ.
- 顺着 山坡 爬上去
- dọc theo dốc núi mà leo lên.
- 修筑 堤堰 , 疏浚 河道 , 防洪 防涝
- tu sửa đê điều, khơi thông lòng sông, phòng chống lũ lụt.
- 公司业绩 出现 了 滑坡
- Kết quả kinh doanh của công ty giảm sút.
- 他们 是 新加坡人
- Bọn họ là người Singapore.
- 你 去过 新加坡 吗 ?
- Bạn đã từng đi Singapore chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坡›
堤›