Đọc nhanh: 苏占区 (tô chiếm khu). Ý nghĩa là: Khu vực do Liên Xô chiếm đóng (thuộc Đông Âu, v.v.).
✪ 1. Khu vực do Liên Xô chiếm đóng (thuộc Đông Âu, v.v.)
Soviet-occupied area (of Eastern Europe etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏占区
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 阳澄湖 一带 , 是 苏南 著名 的 水网 地区
- vùng hồ Dương Trừng là vùng kênh rạch chằng chịt nổi tiếng ở Giang Tô.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 不吃 别占座 , 您 给 个 面子 !
- Không ăn đừng chiếm chỗ, ngài nể mặt chút đi.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
占›
苏›