Đọc nhanh: 苏仙区 (tô tiên khu). Ý nghĩa là: Quận Suxian của thành phố Chenzhou 郴州 市 , Hunan.
✪ 1. Quận Suxian của thành phố Chenzhou 郴州 市 , Hunan
Suxian district of Chenzhou city 郴州市 [Chēn zhōu shì], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏仙区
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 仙人掌 生长 在 干旱地区
- Cây xương rồng sinh sống ở vùng đất khô cằn.
- 阳澄湖 一带 , 是 苏南 著名 的 水网 地区
- vùng hồ Dương Trừng là vùng kênh rạch chằng chịt nổi tiếng ở Giang Tô.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中越 的 文化 有 区别
- Văn hóa Việt-Trung có sự khác biệt.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
区›
苏›