Đọc nhanh: 苍鹭 (thương lộ). Ý nghĩa là: con diệc; chim diệc mốc.
苍鹭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con diệc; chim diệc mốc
动物名鸟纲鹳形目水禽类体高三尺许,形似鹭而顶羽黑色,背苍黑色,故称为"苍鹭"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苍鹭
- 鬓发 苍白
- mái tóc bạc phơ
- 她 因病 而 显得 苍白
- Cô ấy trông nhợt nhạt vì bị bệnh.
- 她 病 後 显得 苍白 、 清瘦
- Sau khi ốm, cô ấy trở nên nhợt nhạt và gầy gò.
- 她 的 表现 显得 苍白无力
- Biểu hiện của cô ấy trông thiếu sức sống.
- 夜幕 初落 , 四野 苍苍
- màn đêm mới buông xuống, ruộng đồng mênh mông
- 你 今天 的 脸色 很 苍白
- Hôm nay khí sắc của bạn rất nhợt nhạt.
- 头发 已变 苍 了
- Tóc đã bạc màu.
- 夏天 苍蝇 特别 多
- Mùa hè có rất nhiều ruồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
苍›
鹭›