老虎 lǎohǔ
volume volume

Từ hán việt: 【lão hổ】

Đọc nhanh: 老虎 (lão hổ). Ý nghĩa là: hổ; hùm; cọp; ông ba mươi; khái, hao phí; lãng phí (chỉ một lượng hao phí lớn về tài nguyên hay thiết bị), kẻ tham ô (tham ô, đục khoét của công). Ví dụ : - 煤老虎。 hao phí khí đốt.. - 电老虎。 lãng phí điện.. - 母老虎。 bà chằn; sư tử Hà Đông

Ý Nghĩa của "老虎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 TOCFL 3

老虎 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. hổ; hùm; cọp; ông ba mươi; khái

虎的通称

✪ 2. hao phí; lãng phí (chỉ một lượng hao phí lớn về tài nguyên hay thiết bị)

指大量耗费能源或原材料的设备

Ví dụ:
  • volume volume

    - méi 老虎 lǎohǔ

    - hao phí khí đốt.

  • volume volume

    - 电老虎 diànlǎohǔ

    - lãng phí điện.

✪ 3. kẻ tham ô (tham ô, đục khoét của công)

指有大量贪污、盗窃或偷漏税行为的人

✪ 4. chằn tinh gấu ngựa; chằn (ví với những người độc ác)

比喻凶恶的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 母老虎 mǔlǎohǔ

    - bà chằn; sư tử Hà Đông

✪ 5. chúa rừng; con cọp

哺乳动物, 毛黄色, 有黑色的斑纹听觉和嗅觉都很敏锐, 性凶猛, 力气大, 夜里出来捕食鸟兽, 有时伤害人通称老虎

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老虎

  • volume volume

    - 老虎 lǎohǔ shì 森林 sēnlín 之王 zhīwáng

    - Hổ là chúa sơn lâm.

  • volume volume

    - méi 老虎 lǎohǔ

    - hao phí khí đốt.

  • volume volume

    - 母老虎 mǔlǎohǔ

    - bà chằn; sư tử Hà Đông

  • volume volume

    - 战士 zhànshì men 身体 shēntǐ hǎo 劲头儿 jìntóuer 个个 gègè dōu xiàng 小老虎 xiǎolǎohǔ

    - chiến sĩ ta thân thể khoẻ mạnh, sức lực dồi dào, mỗi người trông giống như một chú hổ con.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 捏个 niēgè 小老虎 xiǎolǎohǔ

    - Ông nội nặn một con hổ nhỏ.

  • volume volume

    - xiǎo 名叫 míngjiào 老虎 lǎohǔ 名叫 míngjiào 金彪 jīnbiāo

    - nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.

  • volume volume

    - 东北虎 dōngběihǔ 保护区 bǎohùqū zhǐ ràng 老虎 lǎohǔ 它们 tāmen de 猎物 lièwù 生活 shēnghuó

    - khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.

  • volume volume

    - xiàng 老虎 lǎohǔ 一样 yīyàng 悄悄 qiāoqiāo 潜近 qiánjìn de 猎物 lièwù

    - Anh ấy tiến gần con mồi của mình như một con hổ yên lặng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+2 nét)
    • Pinyin: Hǔ , Hù
    • Âm hán việt: Hổ
    • Nét bút:丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YPHU (卜心竹山)
    • Bảng mã:U+864E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao