Đọc nhanh: 地老虎 (địa lão hổ). Ý nghĩa là: sâu bông.
地老虎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sâu bông
见"切根虫"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地老虎
- 老虎 愤怒 地 吼
- Con hổ gầm lên một cách tức giận.
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 他 无聊 地 听 老师 讲课
- Anh ấy nghe thầy giáo giảng bài một cách buồn chán.
- 他 小 名叫 老虎 , 大 名叫 李 金彪
- nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.
- 他 恭恭敬敬 地站 在 老师 面前
- Anh ta đứng trước giáo viên một cách kính trọng.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 几位 有 经验 的 老工人 随同 工程师 到 场地 查勘
- Mấy công nhân cũ đi cùng với kỹ sư tới hiện trường kiểm tra công việc.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
老›
虎›