苍苍 cāngcāng
volume volume

Từ hán việt: 【thương thương】

Đọc nhanh: 苍苍 (thương thương). Ý nghĩa là: bạc phơ; trắng xoá (tóc), xanh ngắt; xanh biếc; xanh thăm thẳm, mênh mang; bao la; mênh mông. Ví dụ : - 两鬓苍苍。 hai bên tóc mai bạc phơ. - 松柏苍苍。 tùng bách xanh ngắt. - 海山苍苍。 biển núi mênh mang

Ý Nghĩa của "苍苍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

苍苍 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bạc phơ; trắng xoá (tóc)

(头发)灰白

Ví dụ:
  • volume volume

    - 两鬓 liǎngbìn 苍苍 cāngcāng

    - hai bên tóc mai bạc phơ

✪ 2. xanh ngắt; xanh biếc; xanh thăm thẳm

深绿色

Ví dụ:
  • volume volume

    - 松柏 sōngbǎi 苍苍 cāngcāng

    - tùng bách xanh ngắt

✪ 3. mênh mang; bao la; mênh mông

苍茫

Ví dụ:
  • volume volume

    - 海山 hǎishān 苍苍 cāngcāng

    - biển núi mênh mang

  • volume volume

    - 郁郁苍苍 yùyùcāngcāng

    - rậm rạp xanh ngắt

  • volume volume

    - 夜幕 yèmù 初落 chūluò 四野 sìyě 苍苍 cāngcāng

    - màn đêm mới buông xuống, ruộng đồng mênh mông

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苍苍

  • volume volume

    - 鬓发 bìnfā 苍白 cāngbái

    - mái tóc bạc phơ

  • volume volume

    - 因病 yīnbìng ér 显得 xiǎnde 苍白 cāngbái

    - Cô ấy trông nhợt nhạt vì bị bệnh.

  • volume volume

    - bìng hòu 显得 xiǎnde 苍白 cāngbái 清瘦 qīngshòu

    - Sau khi ốm, cô ấy trở nên nhợt nhạt và gầy gò.

  • volume volume

    - de 表现 biǎoxiàn 显得 xiǎnde 苍白无力 cāngbáiwúlì

    - Biểu hiện của cô ấy trông thiếu sức sống.

  • volume volume

    - 夜幕 yèmù 初落 chūluò 四野 sìyě 苍苍 cāngcāng

    - màn đêm mới buông xuống, ruộng đồng mênh mông

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 脸色 liǎnsè hěn 苍白 cāngbái

    - Hôm nay khí sắc của bạn rất nhợt nhạt.

  • volume volume

    - 头发 tóufà 已变 yǐbiàn cāng le

    - Tóc đã bạc màu.

  • volume volume

    - 夏天 xiàtiān 苍蝇 cāngying 特别 tèbié duō

    - Mùa hè có rất nhiều ruồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Cāng , Cǎng
    • Âm hán việt: Thương , Thưởng
    • Nét bút:一丨丨ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOSU (廿人尸山)
    • Bảng mã:U+82CD
    • Tần suất sử dụng:Cao