Đọc nhanh: 苍背山雀 (thương bội sơn tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) tit cinereous (Parus cinereus).
苍背山雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) tit cinereous (Parus cinereus)
(bird species of China) cinereous tit (Parus cinereus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苍背山雀
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 海山 苍苍
- biển núi mênh mang
- 苍翠 的 山峦
- núi non xanh biếc
- 独立 山巅 的 苍松
- Cây tùng xanh xanh đứng sừng sững trên đỉnh núi.
- 她 背着 背包 去 爬山
- Cô ấy mang theo balo để leo núi.
- 用 群山 作为 背景 拍照 吗
- Với những ngọn núi ở phía sau?
- 在 兰色 天空 的 耀眼 背景 衬托 下 看 去 , 山峰 顶 是 灰色 的
- Nhìn từ nền trời màu lam lấp lánh, đỉnh núi trở nên màu xám.
- 他 背 小孩 走过 山坡
- Anh ấy cõng đứa bé đi qua sườn núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
背›
苍›
雀›