Đọc nhanh: 苯甲酰氯 (bản giáp _ lục). Ý nghĩa là: benzoyl clorua C6H5COCl.
苯甲酰氯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. benzoyl clorua C6H5COCl
benzoil chloride C6H5COCl
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苯甲酰氯
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 你 在 他 的 酒里 下 的 氯胺酮
- Ketamine bạn đã bỏ vào đồ uống của anh ta.
- 保甲 制度 已 过时
- Chế độ bảo giáp đã lỗi thời.
- 他 的 指甲 很长
- Móng tay của anh ấy rất dài.
- 这年头 谁 还 用 三氯甲烷
- Ai sử dụng chloroform hiện nay?
- 凡得 90 分 的 学生 列为 甲等
- Các học sinh đạt điểm 90 được xếp vào hạng A.
- 前来 增援 的 装甲部队 受到 空袭 的 牵制
- Lực lượng xe tăng đến cứu trợ bị phong tỏa bởi cuộc không kích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氯›
甲›
苯›
酰›