Đọc nhanh: 苦难深重 (khổ nan thâm trọng). Ý nghĩa là: đau buồn sâu sắc, nỗi buồn rộng lớn.
苦难深重 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đau buồn sâu sắc
deep grief
✪ 2. nỗi buồn rộng lớn
extensive sorrow
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苦难深重
- 受苦受难
- chịu khổ chịu nạn.
- 困难重重
- khó khăn chồng chất.
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 人生 难免 有贤苦
- Đời người khó tránh được gian khổ.
- 他 的 罪业深重 , 难以 饶恕
- Nghiệp của anh ấy rất nặng, khó có thể tha thứ.
- 苦难深重
- vô cùng cực khổ.
- 创巨痛深 ( 比喻 遭受 重大 的 损失 )
- vết thương đau đớn (tổn thất nặng nề).
- 中国 人民 在 反动 统治 时期 遭受 的 苦难 极为 酷烈
- nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ bọn phản động cai trị đã chịu nhiều khổ sở cực kỳ tàn khốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
深›
苦›
重›
难›