Đọc nhanh: 津苍术 (tân thương thuật). Ý nghĩa là: tân xương truật.
津苍术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tân xương truật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 津苍术
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 苍术 具有 多种 功效
- Thương truật có nhiều công hiệu.
- 举办 学术 讲座
- Tổ chức hội thảo học thuật.
- 书上 才 有 这种 魔术
- Phép thuật này chỉ có ở trong sách.
- 为了 要 做 隆乳 手术
- Đối với công việc boob của bạn.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 书法 是 中国 的 传统 艺术
- Thư pháp là nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
术›
津›
苍›