Đọc nhanh: 苄星青霉素 (_ tinh thanh môi tố). Ý nghĩa là: benzathine benzylpenicillin (hay còn gọi là benzathine penicillin G).
苄星青霉素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. benzathine benzylpenicillin (hay còn gọi là benzathine penicillin G)
benzathine benzylpenicillin (aka benzathine penicillin G)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苄星青霉素
- 青少年 不要 盲目崇拜 某些 明星
- Những người trẻ không nên mù quáng tôn thờ một số "ngôi sao".
- 一星半点
- một ly một tý
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 我刚 打 一针 青霉素
- Tôi vừa tiêm một mũi penicillin.
- 青椒 富含 维生素 C
- Ớt xanh rất giàu vitamin C.
- 青霉素 对 肺炎 有 显著 的 疗效
- Pê-ni-xi-lin có hiệu quả trong việc trị bệnh viêm phổi.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
星›
素›
苄›
霉›
青›