芹菜鱿鱼 qíncài yóuyú
volume volume

Từ hán việt: 【cần thái vưu ngư】

Đọc nhanh: 芹菜鱿鱼 (cần thái vưu ngư). Ý nghĩa là: mực cần tây.

Ý Nghĩa của "芹菜鱿鱼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芹菜鱿鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mực cần tây

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芹菜鱿鱼

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 鱿鱼 yóuyú

    - Tôi thích ăn cá mực.

  • volume volume

    - 墨鱼 mòyú 可以 kěyǐ zuò 很多 hěnduō cài

    - Mực có thể nấu nhiều món ăn.

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 色拉 sèlā shì yóu 苹果 píngguǒ 土豆 tǔdòu 芹菜 qíncài 做成 zuòchéng de

    - Món salad này được làm từ táo, lê, khoai tây và cần tàu.

  • volume volume

    - bèi 老板 lǎobǎn 炒鱿鱼 chǎoyóuyú le

    - Anh ấy bị ông chủ sa thải rồi.

  • volume volume

    - 海边 hǎibiān yǒu 很多 hěnduō 鱿鱼 yóuyú

    - Có nhiều mực ở bờ biển.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 鱿鱼 yóuyú ma

    - Anh thích ăn mực không?

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 市场 shìchǎng shàng mǎi le 新鲜 xīnxiān 鱿鱼 yóuyú

    - Chúng tôi đã mua mực tươi ở chợ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan yòng 鱼露 yúlù 做菜 zuòcài

    - Tôi thích dùng nước mắm nấu ăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cần
    • Nét bút:一丨丨ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THML (廿竹一中)
    • Bảng mã:U+82B9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Cài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+83DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 鱿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+4 nét)
    • Pinyin: Yóu
    • Âm hán việt: Vưu
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMIKU (弓一戈大山)
    • Bảng mã:U+9C7F
    • Tần suất sử dụng:Thấp