Đọc nhanh: 鱿鱼丝 (vưu ngư ty). Ý nghĩa là: snack mực sợi.
鱿鱼丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. snack mực sợi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱿鱼丝
- 我 喜欢 吃 鱿鱼
- Tôi thích ăn cá mực.
- 我 吃 过 鱼 、 另外 还 吃 过 螺丝
- Tôi ăn qua cá, ngoài ra còn có ốc.
- 我 今天 被 炒鱿鱼 了
- Hôm nay tôi bị sa thải rồi.
- 他 被 老板 炒鱿鱼 了
- Anh ấy bị ông chủ sa thải rồi.
- 妈妈 买 了 些 鱿鱼
- Mẹ mua một ít cá mực.
- 你 喜欢 吃 鱿鱼 吗 ?
- Anh thích ăn mực không?
- 我 喜欢 吃 烤 鱿鱼
- Tôi thích ăn mực nướng.
- 我们 在 市场 上 买 了 新鲜 鱿鱼
- Chúng tôi đã mua mực tươi ở chợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
鱼›
鱿›