芬芬 fēn fēn
volume volume

Từ hán việt: 【phân phân】

Đọc nhanh: 芬芬 (phân phân). Ý nghĩa là: thơm; hương thơm; mùi thơm; thơm tho。;香氣芬芳的花朵 hương thơm của bông hoa 氣味芬芳 mùi thơm 空氣里彌漫著桂花的芬芳。 trong không khí thơm ngát mùi hoa quế..

Ý Nghĩa của "芬芬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芬芬 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thơm; hương thơm; mùi thơm; thơm tho。香;香氣。 芬芳的花朵 hương thơm của bông hoa 氣味芬芳 mùi thơm 空氣里彌漫著桂花的芬芳。 trong không khí thơm ngát mùi hoa quế.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芬芬

  • volume volume

    - gēn 斯蒂芬 sīdìfēn · 斯皮尔伯格 sīpíěrbógé shuō 吃屎 chīshǐ ba

    - Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.

  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ 满是 mǎnshì 花之芬 huāzhīfēn

    - Trong vườn đầy hương thơm của hoa.

  • volume volume

    - 鲜花 xiānhuā 绽放 zhànfàng 芬芳 fēnfāng 迷人 mírén

    - Hoa tươi nở thơm ngát quyến rũ.

  • volume volume

    - 芬芳馥郁 fēnfāngfùyù

    - mùi thơm ngào ngạt

  • volume volume

    - 气味 qìwèi 芬芳 fēnfāng

    - mùi thơm

  • volume volume

    - 芬芳 fēnfāng de 花朵 huāduǒ

    - hương thơm của bông hoa

  • volume volume

    - 莉花 lìhuā 散发 sànfà 芬芳 fēnfāng

    - Hoa nhài toả hương thơm ngát.

  • volume volume

    - 花朵 huāduǒ 散发 sànfà 迷人 mírén 芬香 fēnxiāng

    - Hoa nở tỏa ra hương thơm quyến rũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fén
    • Âm hán việt: Phân , Phần
    • Nét bút:一丨丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCSH (廿金尸竹)
    • Bảng mã:U+82AC
    • Tần suất sử dụng:Cao