Đọc nhanh: 芬芬 (phân phân). Ý nghĩa là: thơm; hương thơm; mùi thơm; thơm tho。香;香氣。 芬芳的花朵 hương thơm của bông hoa 氣味芬芳 mùi thơm 空氣里彌漫著桂花的芬芳。 trong không khí thơm ngát mùi hoa quế..
芬芬 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thơm; hương thơm; mùi thơm; thơm tho。香;香氣。 芬芳的花朵 hương thơm của bông hoa 氣味芬芳 mùi thơm 空氣里彌漫著桂花的芬芳。 trong không khí thơm ngát mùi hoa quế.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芬芬
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 花园里 满是 花之芬
- Trong vườn đầy hương thơm của hoa.
- 鲜花 绽放 芬芳 迷人
- Hoa tươi nở thơm ngát quyến rũ.
- 芬芳馥郁
- mùi thơm ngào ngạt
- 气味 芬芳
- mùi thơm
- 芬芳 的 花朵
- hương thơm của bông hoa
- 莉花 散发 芬芳
- Hoa nhài toả hương thơm ngát.
- 花朵 散发 迷人 芬香
- Hoa nở tỏa ra hương thơm quyến rũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芬›