Đọc nhanh: 芳味 (phương vị). Ý nghĩa là: Mùi thơm ngon..
芳味 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mùi thơm ngon.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芳味
- 个中滋味
- mùi vị trong đó
- 三 煎药 味道 很 苦
- Vị thuốc sắc nước ba rất đắng.
- 乡土风味
- phong vị quê hương; hương vị quê hương
- 气味 芬芳
- mùi thơm
- 不要 一味 地 捂 瞒
- Không nên cứ lẩn tránh như thế.
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 个 中 况味 , 难以 尽言
- trong tình huống đó, khó mà diễn tả hết lời.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
味›
芳›