诗味 shī wèi
volume volume

Từ hán việt: 【thi vị】

Đọc nhanh: 诗味 (thi vị). Ý nghĩa là: Niềm thích thú của thơ., thi vị.

Ý Nghĩa của "诗味" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诗味 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Niềm thích thú của thơ.

✪ 2. thi vị

象诗里表达的那样给人以美感的意境

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诗味

  • volume volume

    - 诗味 shīwèi hěn 特别 tèbié

    - Ý vị của thơ rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 这首 zhèshǒu shī yǒu 韵味 yùnwèi

    - Bài thơ này có ý vị.

  • volume volume

    - 这首 zhèshǒu shī 韵味 yùnwèi 很浓 hěnnóng

    - bài thơ này rất thú vị

  • volume volume

    - 诗歌 shīgē 体裁 tǐcái 富有 fùyǒu 韵味 yùnwèi

    - Thể tài thơ ca giàu sức hấp dẫn .

  • volume volume

    - 咀嚼 jǔjué 那首 nàshǒu shī de 韵味 yùnwèi

    - Cô ấy suy ngẫm về sự tinh tế của bài thơ.

  • volume volume

    - 这首 zhèshǒu shī hěn yǒu 意味 yìwèi

    - Câu thơ này rất thú vị.

  • volume volume

    - zài 品味 pǐnwèi de 诗句 shījù

    - Tôi đang thưởng thức câu thơ của anh ấy.

  • volume volume

    - 这首 zhèshǒu shī 充满 chōngmǎn le 浪漫 làngmàn de 意味 yìwèi

    - Bài thơ này tràn đầy ý vị lãng mạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RJD (口十木)
    • Bảng mã:U+5473
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thi
    • Nét bút:丶フ一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVGDI (戈女土木戈)
    • Bảng mã:U+8BD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao