Đọc nhanh: 诗味 (thi vị). Ý nghĩa là: Niềm thích thú của thơ., thi vị.
诗味 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Niềm thích thú của thơ.
✪ 2. thi vị
象诗里表达的那样给人以美感的意境
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诗味
- 诗味 很 特别
- Ý vị của thơ rất đặc biệt.
- 这首 诗 有 韵味
- Bài thơ này có ý vị.
- 这首 诗 韵味 很浓
- bài thơ này rất thú vị
- 诗歌 体裁 富有 韵味
- Thể tài thơ ca giàu sức hấp dẫn .
- 她 咀嚼 那首 诗 的 韵味
- Cô ấy suy ngẫm về sự tinh tế của bài thơ.
- 这首 诗 很 有 意味
- Câu thơ này rất thú vị.
- 我 在 品味 他 的 诗句
- Tôi đang thưởng thức câu thơ của anh ấy.
- 这首 诗 充满 了 浪漫 的 意味
- Bài thơ này tràn đầy ý vị lãng mạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
味›
诗›