Đọc nhanh: 花样滑冰 (hoa dạng hoạt băng). Ý nghĩa là: trượt băng nghệ thuật.
花样滑冰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trượt băng nghệ thuật
以优美姿势在冰面上滑出规定图案、表演各种技巧的一项滑冰运动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花样滑冰
- 冬天 去 滑冰 该 多 好玩儿 啊 !
- Mùa đông đi trượt tuyết sẽ vui biết bao nhiêu!
- 咱们 家 根基 差 、 花钱 可 不能 那样 大手大脚
- vốn liếng của chúng tôi ít, không thể tiêu tiền như nước như thế được.
- 花样滑冰
- Nhiều kiểu trượt băng.
- 对 那样 空有 其表 的 绣花枕头 , 我 才 没有 兴趣
- Tôi không có hứng thú với những chiếc gối thêu như thế này.
- 她 最 喜爱 的 运动 是 滑雪 其次 是 冰球
- Môn thể thao mà cô ấy thích nhất là trượt tuyết, sau đó là khúc côn cầu.
- 他 是 一位 滑冰 运动员
- Anh ấy là một vận động viên trượt băng.
- 他 一再 撺掇 我学 滑冰
- anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.
- 他 今天 考试 考得 很 好 , 笑 得 像 朵花 一样
- Hôm nay anh ấy làm bài kiểm tra rất tốt, cười tươi như hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
样›
滑›
花›