花样多 huāyàng duō
volume volume

Từ hán việt: 【hoa dạng đa】

Đọc nhanh: 花样多 (hoa dạng đa). Ý nghĩa là: đa dạng.

Ý Nghĩa của "花样多" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

花样多 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đa dạng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花样多

  • volume volume

    - 技术 jìshù 花样 huāyàng duō

    - Nhiều thủ thuật kỹ thuật.

  • volume volume

    - 他花 tāhuā le 很多 hěnduō 工夫 gōngfū

    - Anh ấy đã bỏ ra nhiều công sức.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 畜牧业 xùmùyè hěn 发达 fādá 可以 kěyǐ 生产 shēngchǎn 多种多样 duōzhǒngduōyàng de 乳制品 rǔzhìpǐn

    - Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 饭食 fànshí 不错 bùcuò 花样 huāyàng duō

    - cơm canh ở đây rất ngon, có nhiều món.

  • volume volume

    - 吹泡泡 chuīpàopào de 花样 huāyàng 可多 kěduō le

    - Bong bóng có thể thổi thành nhiều hình dạng.

  • volume volume

    - 组织 zǔzhī 这样 zhèyàng 大规模 dàguīmó de 聚会 jùhuì 要花费 yàohuāfèi 许多 xǔduō 时间 shíjiān 精力 jīnglì

    - Tổ chức một sự kiện quy mô lớn như thế này đòi hỏi nhiều thời gian và nỗ lực.

  • volume volume

    - zài 花园里 huāyuánlǐ 栽培 zāipéi le 许多 xǔduō huā

    - Anh ấy đã trồng nhiều hoa trong vườn.

  • volume volume

    - zài 命题 mìngtí shí 注重 zhùzhòng 多样性 duōyàngxìng

    - Anh ấy chú trọng đến tính đa dạng khi ra đề.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiàng , Yáng , Yàng
    • Âm hán việt: Dạng
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTQ (木廿手)
    • Bảng mã:U+6837
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao