Đọc nhanh: 花样多 (hoa dạng đa). Ý nghĩa là: đa dạng.
花样多 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đa dạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花样多
- 技术 花样 多
- Nhiều thủ thuật kỹ thuật.
- 他花 了 很多 工夫
- Anh ấy đã bỏ ra nhiều công sức.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 这里 饭食 不错 , 花样 多
- cơm canh ở đây rất ngon, có nhiều món.
- 吹泡泡 的 花样 可多 了
- Bong bóng có thể thổi thành nhiều hình dạng.
- 组织 这样 大规模 的 聚会 要花费 许多 时间 和 精力
- Tổ chức một sự kiện quy mô lớn như thế này đòi hỏi nhiều thời gian và nỗ lực.
- 他 在 花园里 栽培 了 许多 花
- Anh ấy đã trồng nhiều hoa trong vườn.
- 他 在 命题 时 注重 多样性
- Anh ấy chú trọng đến tính đa dạng khi ra đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
样›
花›