Đọc nhanh: 麻雀战 (ma tước chiến). Ý nghĩa là: đánh chim sẻ.
麻雀战 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh chim sẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻雀战
- 麻雀 忒 儿 一声 就 飞 了
- chim sẻ vỗ cánh bay đi.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 那有 几羽 麻雀
- Ở đó có mấy con chim sẻ.
- 他们 张 网罗 麻雀
- Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.
- 麻雀 啄食 著 面包屑
- Chim sẻ cắn nhỏm miếng bánh mì.
- 轰 麻雀
- xua đuổi chim sẻ
- 麻雀 噌 的 一声 飞 上房
- Chim sẻ vụt một tiếng bay lên phòng.
- 麻雀 听到 枪声 惊慌 地 飞散 了
- chim sẻ nghe tiếng súng hoảng loạn bay tản ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
雀›
麻›