Đọc nhanh: 变化多 (biến hoá đa). Ý nghĩa là: đa dạng.
变化多 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đa dạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变化多
- 亚洲 有 很多 不同 的 文化
- Châu Á có rất nhiều nền văn hóa khác nhau.
- 变化多端
- biến hoá đa dạng
- 伴随 着 更年期 的 内分泌 变化 使 很多 妇女 的 情绪 受到 影响
- Cùng với sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn dục, tâm trạng của nhiều phụ nữ bị ảnh hưởng.
- 饱经沧桑 ( 比喻 经历 了 许多 世事 变化 )
- trải qua nhiều cuộc bể dâu; cuộc đời ê chề
- 外界 变化 多
- Thế giới bên ngoài thay đổi nhiều.
- 他 的 表情 变化多端
- Biểu cảm của anh ấy thay đổi không ngừng.
- 考试 的 题目 变化多端
- Đề thi thay đổi rất đa dạng.
- 随着 社会 变化 , 许多 国家 的 离婚率 逐渐 上升
- Với sự thay đổi của xã hội, tỉ lệ ly hôn ở nhiều quốc gia ngày càng tăng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
变›
多›