Đọc nhanh: 花旦 (hoa đán). Ý nghĩa là: hoa đán (diễn viên đóng vai con gái có tính cách hoạt bát hoặc phóng đãng đanh đá.). Ví dụ : - 头牌花旦 bảng đầu tên diễn viên nữ.
花旦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa đán (diễn viên đóng vai con gái có tính cách hoạt bát hoặc phóng đãng đanh đá.)
戏曲中旦角的一种,扮演性格活泼或放荡泼辣的年轻女子
- 头牌 花旦
- bảng đầu tên diễn viên nữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花旦
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 一旦 无常
- một khi xảy ra chuyện vô thường; khi vô thường xảy đến.
- 她 在 戏剧 中 扮演 花旦 角色
- Cô ấy đóng vai nữ diễn viên chính trong kịch.
- 一旦 下雨 , 比赛 就 取消
- Nếu mà trời mưa, trận đấu sẽ bị hủy.
- 头牌 花旦
- bảng đầu tên diễn viên nữ.
- 一束 深橙色 的 鲜花
- Một bó hoa màu cam đậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旦›
花›