Đọc nhanh: 小花旦 (tiểu hoa đán). Ý nghĩa là: Tiểu hoa đán (dùng để chỉ các idol nữ).
小花旦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiểu hoa đán (dùng để chỉ các idol nữ)
小花旦:儿童歌曲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小花旦
- 她 穿件 白 底子 小 紫花 的 短衫
- cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.
- 他 不 小心 撞倒 花瓶
- Anh ấy không cẩn thận đụng phải làm đổ bình hoa.
- 她 在 戏剧 中 扮演 花旦 角色
- Cô ấy đóng vai nữ diễn viên chính trong kịch.
- 小孩 嗑 着 花生 看电视
- Trẻ con cắn hạt lạc xem tivi.
- 他 俯身 摘下 了 一朵 小花
- Anh ấy cúi xuống và hái một bông hoa nhỏ.
- 五楼 有 一个 小 花园
- Tầng năm có một khu vườn nhỏ.
- 她 用 小石头 装饰 了 花园
- Cô ấy dùng đá nhỏ trang trí cho vườn hoa.
- 她 每天 都 花 几个 小时 玩 网络游戏
- Cô ấy mỗi ngày dành vài giờ chơi trò chơi mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
旦›
花›