Đọc nhanh: 旦角 (đán giác). Ý nghĩa là: đào; vai đào (trên sân khấu).
旦角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đào; vai đào (trên sân khấu)
(旦角儿) 戏曲角色,扮演妇女,有青衣、花旦、老旦、武旦等区别
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旦角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 她 在 戏剧 中 扮演 花旦 角色
- Cô ấy đóng vai nữ diễn viên chính trong kịch.
- 一旦 离开 , 就 很 难 回来
- Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 这部 戏有 很多 经典 的 旦角
- Bộ phim này có nhiều vai nữ diễn viên kinh điển.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旦›
角›