Đọc nhanh: 花旗国 (hoa kì quốc). Ý nghĩa là: Hoa Kỳ (vùng đất của những vì sao và sọc).
花旗国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa Kỳ (vùng đất của những vì sao và sọc)
USA (land of the stars and stripes)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花旗国
- 悬挂国旗
- treo quốc kỳ
- 以 的 国旗 很 特别
- Cờ của Israel rất đặc biệt.
- 我们 绝不 侮辱 国旗
- Chúng ta tuyệt đối không xúc phạm quốc kỳ.
- 国庆节 挂满 了 旗帜
- Ngày Quốc khánh, cờ treo khắp nơi.
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
- 一对 漂亮 姐妹花 在 美国 的 追梦之旅
- Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.
- 国旗 象征 国家 的 尊严
- Quốc kỳ tượng trưng cho sự tôn nghiêm của quốc gia.
- 每次 举行仪式 , 我们 都 要 先 升国旗
- Mỗi lần làm lễ, trước hết chúng ta phải kéo quốc kỳ lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
旗›
花›