Đọc nhanh: 花斑牛 (hoa ban ngưu). Ý nghĩa là: bò lang.
花斑牛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bò lang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花斑牛
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 花朵 绽放 五彩 斑斑
- Hoa nở rực rỡ đầy màu sắc.
- 这 花瓶 底部 没有 那 几个 小 斑点 就 十全十美 了
- Nếu không có những đốm nhỏ ở đáy bình hoa này, nó sẽ hoàn hảo tuyệt vời.
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一束 深橙色 的 鲜花
- Một bó hoa màu cam đậm.
- 一束花 温暖 了 整个 房间
- Một bó hoa làm ấm cả căn phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
牛›
花›