Đọc nhanh: 朱门深宅 (chu môn thâm trạch). Ý nghĩa là: cửa cao nhà rộng.
朱门深宅 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa cao nhà rộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱门深宅
- 朱门酒肉臭
- nhà giàu rượu thịt để ôi; cửa son rượu thịt để ôi.
- 这门 课 是 深造 课程
- Đây là khóa học nâng cao.
- 这 胡同 里 有 好几个 宅门 儿
- trong hẻm này có mấy gia đình giàu có.
- 朱漆 大门
- cánh cổng sơn son
- 这门 学问 义理 玄深
- Chỗ học vấn này có lý lẽ sâu xa.
- 谁 都 喜欢 深宅大院
- Ai cũng thích nhà cao cửa rộng.
- 我们 不再 专门 为 有钱人 开发 豪宅 了
- Chúng tôi không còn phát triển những biệt thự hào hoa cho người giàu nữa.
- 他 深入群众 , 虚心学习 , 找到 了 解决问题 的 门径
- anh ấy thâm nhập vào quần chúng, khiêm tốn học tập, đã tìm ra được cách giải quyết vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宅›
朱›
深›
门›